Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
daughter-in-law
/ˈdɔtɚ ɪn ˌlɔ/
/ˈdɔːtə ɪn ˌlɔː/
Daughter-in-law
01
con dâu, con rể (vợ)
the wife of one's daughter or son
Các ví dụ
She has a close and loving relationship with her daughter-in-law, treating her like her own daughter.
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết và yêu thương với con dâu, đối xử với cô ấy như con gái ruột của mình.
Her daughter-in-law is a wonderful addition to the family, bringing joy and laughter to gatherings.
Con dâu của cô ấy là một bổ sung tuyệt vời cho gia đình, mang lại niềm vui và tiếng cười cho các buổi tụ họp.



























