Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Daughter
Các ví dụ
Emily could n't wait to meet her newborn daughter and hold her in her arms for the first time.
Emily không thể chờ đợi để gặp con gái mới sinh của mình và ôm con lần đầu tiên.
Julia 's daughter surprised her with a heartfelt handmade card on Mother's Day.
Con gái của Julia đã làm cô ấy ngạc nhiên với tấm thiệp tự làm chân thành vào Ngày của Mẹ.



























