Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Data link
Các ví dụ
The data link between the server and the client was interrupted, causing a temporary loss of communication.
Liên kết dữ liệu giữa máy chủ và máy khách bị gián đoạn, gây ra mất liên lạc tạm thời.
High-speed data links are essential for real-time video conferencing and online gaming.
Liên kết dữ liệu tốc độ cao là điều cần thiết cho hội nghị truyền hình trực tuyến và chơi game trực tuyến.



























