dastard
das
ˈdæs
dās
tard
tərd
tērd
British pronunciation
/dˈɑːstəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "dastard"trong tiếng Anh

Dastard
01

kẻ hèn nhát, kẻ đê tiện

a despicable coward
dastard
01

hèn nhát, đê tiện

lacking courage or integrity in one's actions
example
Các ví dụ
The dastard actions he took to sabotage his competitor's business revealed his lack of integrity.
Những hành động hèn hạ mà anh ta thực hiện để phá hoại công việc kinh doanh của đối thủ đã bộc lộ sự thiếu chính trực của anh ta.
Despite his attempts to appear brave, his dastard nature was evident in his reluctance to confront the situation head-on.
Mặc dù cố gắng tỏ ra dũng cảm, bản chất hèn nhát của anh ta rõ ràng trong sự miễn cưỡng đối mặt trực tiếp với tình huống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store