Dasheen
volume
folder open
wordList
British pronunciation/dˈaʃiːn/
American pronunciation/dˈæʃiːn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dasheen"

Dasheen
01

củ tropical, củ taro

tropical starchy tuberous root
folder open
wordList
dasheen definition and meaning
02

bánh taro, củ taro

edible starchy tuberous root of taro plants
folder open
wordList
dasheen definition and meaning
03

taro, malanga

herb of the Pacific islands grown throughout the tropics for its edible root and in temperate areas as an ornamental for its large glossy leaves
folder open
wordList
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dasheen"
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Dasheen"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store