LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Darn
/dˈɑːn/
/ˈdɑɹn/
Verb (1)
Noun (2)
Interjection (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "darn"
to darn
ĐỘNG TỪ
01
khâu
, vá
repair by sewing
Darn
DANH TỪ
01
miếng vá
, darn
sewing that repairs a worn or torn hole (especially in a garment)
02
vô nghĩa
, vật nhỏ bé
something of little value
darn
THÁN TỪ
01
Chao ôi!
, Trời ơi!
used to express mild frustration, annoyance, or disappointment
darn
v
darned
adj
darned
adj
darner
n
darner
n
darning
n
darning
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App