Damn
volume
British pronunciation/dˈæm/
American pronunciation/ˈdæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "damn"

01

Chán thật, Chết tiệt

used to express frustration or disappointment
damn definition and meaning
02

Ôi trời!, Wow!

used to express surprise or astonishment
damn definition and meaning
01

chịu cảnh, quái vật

used as expletives
02

chết tiệt, điên rồ

expletives used informally as intensifiers
01

nguyền rủa, tụng họa

wish harm upon; invoke evil upon
01

cực kỳ, rất

extremely
02

bẻ cong, quằn quại

twist (a body part) into a strained position
01

vật không giá trị, đồ tầm thường

something of little value

damn

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store