Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
alcohol abuse
/ˈælkəhˌɑːl ɐbjˈuːs/
/ˈalkəhˌɒl ɐbjˈuːs/
Alcohol abuse
Các ví dụ
His alcohol abuse affected his job performance, leading to multiple warnings from his employer.
Việc lạm dụng rượu của anh ấy đã ảnh hưởng đến hiệu suất công việc, dẫn đến nhiều cảnh báo từ người sử dụng lao động.
Alcohol abuse can result in liver damage and other serious health issues over time.
Lạm dụng rượu có thể dẫn đến tổn thương gan và các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác theo thời gian.



























