Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Czech
01
tiếng Séc, ngôn ngữ Séc
the Czech Republic's official language
Các ví dụ
Czech is a West Slavic language that uses a Latin alphabet with several diacritics to indicate different sounds.
Tiếng Séc là một ngôn ngữ Slav phương Tây sử dụng bảng chữ cái Latinh với một số dấu phụ để chỉ các âm thanh khác nhau.
Many people studying in the Czech Republic take Czech language courses to help them integrate into local society.
Nhiều người học ở Cộng hòa Séc tham gia các khóa học tiếng Séc để giúp họ hòa nhập vào xã hội địa phương.
02
người Séc
someone who is from or has ancestral roots in the region known as Czechia
Các ví dụ
Many Czechs take pride in their rich cultural heritage, which includes traditional music, dance, and festivals.
Nhiều người Séc tự hào về di sản văn hóa phong phú của họ, bao gồm âm nhạc, múa và lễ hội truyền thống.
As a Czech, she enjoys celebrating the country's national holidays and participating in local customs.
Là một người Séc, cô ấy thích tổ chức các ngày lễ quốc gia của đất nước và tham gia vào các phong tục địa phương.
03
người Séc, người Séc
a native of inhabitant of the Czech Republic
czech
01
Séc, thuộc Cộng hòa Séc
referring to something or someone that is related to or comes from the Czech Republic
Các ví dụ
The Czech culture is characterized by its rich traditions in art, music, and literature.
Văn hóa Séc được đặc trưng bởi những truyền thống phong phú trong nghệ thuật, âm nhạc và văn học.
She loves listening to Czech music, particularly folk songs that tell stories of the region's history.
Cô ấy thích nghe nhạc Séc, đặc biệt là những bài hát dân gian kể về lịch sử của vùng.



























