Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cytoskeleton
Các ví dụ
The cytoskeleton acts like a cell's internal scaffolding, maintaining its shape and structural integrity.
Bộ xương tế bào hoạt động như giàn giáo bên trong của tế bào, duy trì hình dạng và tính toàn vẹn cấu trúc của nó.
Intermediate filaments, part of the cytoskeleton, provide mechanical strength to cells and tissues.
Các sợi trung gian, một phần của bộ xương tế bào, cung cấp sức mạnh cơ học cho tế bào và mô.



























