cute
cute
kju:t
kyoot
British pronunciation
/kjuːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cute"trong tiếng Anh

01

dễ thương, xinh xắn

attractive and good-looking
cute definition and meaning
example
Các ví dụ
She wore a cute, colorful dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy dễ thương và đầy màu sắc đến bữa tiệc.
The cartoon characters in the movie were cute.
Các nhân vật hoạt hình trong phim rất dễ thương.
02

dễ thương, đáng yêu

attractive especially by means of smallness or prettiness or quaintness
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store