Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cute
01
dễ thương, xinh xắn
attractive and good-looking
Các ví dụ
She wore a cute, colorful dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy dễ thương và đầy màu sắc đến bữa tiệc.
The cartoon characters in the movie were cute.
Các nhân vật hoạt hình trong phim rất dễ thương.
02
dễ thương, đáng yêu
attractive especially by means of smallness or prettiness or quaintness
Cây Từ Vựng
cutely
cuteness
cute



























