Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cutback
01
cắt giảm, giảm bớt
the act of reducing the amount of something
Các ví dụ
The company announced cutbacks in staff due to budget shortages.
Công ty đã thông báo cắt giảm nhân viên do thiếu hụt ngân sách.
Cutbacks in public transportation left many commuters stranded.
Những cắt giảm trong giao thông công cộng đã khiến nhiều người đi lại mắc kẹt.



























