Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cut-price
01
giảm giá, rẻ
sold or offered at a reduced or discounted price
Các ví dụ
The cut-price electronics store attracted customers with its discounted prices on smartphones, laptops, and other gadgets.
Cửa hàng điện tử giá rẻ đã thu hút khách hàng với giá giảm trên điện thoại thông minh, máy tính xách tay và các thiết bị khác.
She purchased a cut-price airline ticket during the promotional sale, saving a significant amount on her travel expenses.
Cô ấy đã mua một vé máy bay giảm giá trong đợt khuyến mãi, tiết kiệm được một khoản đáng kể cho chi phí du lịch của mình.



























