Cuboid
volume
British pronunciation/kjˈuːbɔ‌ɪd/
American pronunciation/kjˈuːbɔɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cuboid"

Cuboid
01

khối chữ nhật, lăng trụ chữ nhật

a three-dimensional geometric shape with six rectangular faces, resembling a box or a rectangular prism
cuboid definition and meaning
01

hình khối lập phương, có hình dạng khối lập phương

shaped like a cube

cuboid

n

cuboidal

adj

cuboidal

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store