crybaby
cry
ˈkraɪ
krai
ba
beɪ
bei
by
bi
bi
British pronunciation
/kɹˈa‌ɪbe‌ɪbi/
cry-baby

Định nghĩa và ý nghĩa của "crybaby"trong tiếng Anh

Crybaby
01

người hay khóc nhè, kẻ hay mè nheo

a person who complains, whines, or gets upset easily
SlangSlang
example
Các ví dụ
Stop being a crybaby and deal with it.
Đừng có làm kẻ hay khóc nhè nữa và đối mặt với nó đi.
He 's such a crybaby when things do n't go his way.
Anh ta là một kẻ hay khóc nhè khi mọi việc không diễn ra theo ý mình.
02

người hay khóc nhè, kẻ hay than vãn

a person who lacks confidence, is irresolute and wishy-washy
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store