Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cryosurgery
01
phẫu thuật lạnh, phẫu thuật bằng nhiệt độ thấp
a medical procedure using extreme cold, often liquid nitrogen, to remove or destroy abnormal tissues like warts or tumors
Các ví dụ
Cryosurgery can treat liver tumors in specific cases.
Phẫu thuật lạnh có thể điều trị khối u gan trong các trường hợp cụ thể.
Precise cold application is crucial for successful cryosurgery.
Việc áp dụng lạnh chính xác là rất quan trọng cho phẫu thuật lạnh thành công.



























