Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Crochet
to crochet
01
đan móc
to create fabric or a fabric item by interlocking loops of yarn or thread using a hooked needle
Transitive: to crochet clothing or fabric
Các ví dụ
The artisan crocheted a delicate doily to adorn the center of the dining table.
Người thợ thủ công đã đan móc một tấm khăn trải bàn tinh tế để trang trí trung tâm của bàn ăn.
The grandmother lovingly crocheted a set of baby booties for her grandchild.
Người bà đã đan móc một đôi giày trẻ em với tình yêu thương cho cháu của mình.



























