crocheting
croche
kroʊ
krow
ting
ˈʃeɪɪng
sheiing
British pronunciation
/kɹˈɒt‍ʃɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crocheting"trong tiếng Anh

Crocheting
01

đan móc, móc len

the craft of creating fabric using yarn and a crochet hook
Wiki
crocheting definition and meaning
example
Các ví dụ
She learned the art of crocheting from her grandmother, who taught her how to create beautiful afghans and scarves.
Cô ấy đã học nghệ thuật đan móc từ bà của mình, người đã dạy cô ấy cách tạo ra những chiếc khăn choàng và khăn quàng cổ đẹp.
He enjoyed crocheting amigurumi toys for his friends, using colorful yarn to bring adorable creatures to life.
Anh ấy thích đan móc đồ chơi amigurumi cho bạn bè, sử dụng sợi nhiều màu để tạo nên những sinh vật đáng yêu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store