LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Creditor
/kɹˈɛdɪtɐ/
/ˈkɹɛdətɝ/, /ˈkɹɛdɪtɝ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "creditor"
Creditor
DANH TỪ
01
a person to whom money is owed by a debtor; someone to whom an obligation exists
debtor
Ví dụ
Từ Gần
credited
creditably
creditable
credit union
credit system
creditors have better memory than debtors
credits
creditworthiness
creditworthy
credo
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App