Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Courtship
01
thời gian tìm hiểu, thời gian tán tỉnh
the period of time when two people are getting to know each other romantically with the intention of getting married
Các ví dụ
Their courtship was marked by romantic gestures and long walks in the park.
Thời gian tán tỉnh của họ được đánh dấu bằng những cử chỉ lãng mạn và những buổi đi dạo dài trong công viên.
Courtship rituals vary across cultures, but they often involve displays of affection and mutual interest.
Các nghi thức tán tỉnh khác nhau giữa các nền văn hóa, nhưng chúng thường liên quan đến việc thể hiện tình cảm và sự quan tâm lẫn nhau.
Cây Từ Vựng
courtship
court



























