Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coursework
Các ví dụ
She spent hours completing her coursework for the biology class, including lab reports and research papers.
Cô ấy đã dành hàng giờ để hoàn thành bài tập khóa học của mình cho lớp sinh học, bao gồm báo cáo phòng thí nghiệm và các bài nghiên cứu.
The coursework for the computer science course involves programming assignments and algorithm analysis.
Công việc khóa học cho khóa học khoa học máy tính bao gồm các bài tập lập trình và phân tích thuật toán.
Cây Từ Vựng
coursework
course
work



























