Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Courser
01
chim chạy nhanh, chim cát
swift-footed terrestrial plover-like bird of southern Asia and Africa; related to the pratincoles
02
ngựa chiến, ngựa nhanh
formerly a strong swift horse ridden into battle
03
chó săn, chó đua
a dog trained for coursing
04
người săn thú nhỏ, ngựa đua
a person who hunts small animals, especially using greyhounds, which rely more on sight than scent
Các ví dụ
As a skilled courser, he could chase down even the fastest prey using his fleet-footed dogs.
Là một thợ săn lành nghề, anh ta có thể đuổi theo cả những con mồi nhanh nhất bằng cách sử dụng những con chó nhanh nhẹn của mình.
The courser led his pack of hounds through the open fields, hoping to catch sight of a hare.
Người đi săn dẫn đàn chó săn của mình qua những cánh đồng rộng, hy vọng bắt gặp một con thỏ.



























