Countervail
volume
British pronunciation/kˈaʊntəvˌeɪl/
American pronunciation/ˈkaʊntɝˌveɪɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "countervail"

to countervail
01

chống lại, bù đắp

to apply an equal force against another power or impact that is usually bad
02

bù đắp, cân bằng

to make up for something, usually by regaining lost balance

countervail

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store