Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Countdown
01
đếm ngược, sự đếm ngược
the act of counting numbers backwards to zero before the launch of a missile or spacecraft
Cây Từ Vựng
countdown
count
down
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đếm ngược, sự đếm ngược
Cây Từ Vựng
count
down