Cosmetics
volume
British pronunciation/kɒzmˈɛtɪks/
American pronunciation/kɑzˈmɛtɪks/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cosmetics"

Cosmetics
01

mỹ phẩm, son phấn

any type of substance that one puts on one's skin, particularly the face, to make it look more attractive
Wiki
cosmetics definition and meaning

cosmetics

n

cosmet

n

cosmetology

n

cosmetology

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store