cosmetically
cos
ˌkɔz
kawz
me
ˈmɛ
me
tica
tɪk
tik
lly
li
li
British pronunciation
/kɒzmˈɛtɪkli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cosmetically"trong tiếng Anh

cosmetically
01

về mặt thẩm mỹ

for cosmetic purposes to improve appearance
02

một cách thẩm mỹ, một cách hời hợt

in a manner that superficially focuses on the appearance of something
example
Các ví dụ
The car manufacturer introduced a cosmetically refreshed model with sleeker lines and updated headlights.
Nhà sản xuất ô tô đã giới thiệu một mẫu xe được làm mới về mặt thẩm mỹ với những đường nét thanh lịch hơn và đèn pha được cập nhật.
The website was cosmetically redesigned to improve user experience and visual appeal.
Trang web đã được thiết kế lại một cách thẩm mỹ để cải thiện trải nghiệm người dùng và sự hấp dẫn thị giác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store