Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cosmetically
01
về mặt thẩm mỹ
for cosmetic purposes to improve appearance
02
một cách thẩm mỹ, một cách hời hợt
in a manner that superficially focuses on the appearance of something
Các ví dụ
The car manufacturer introduced a cosmetically refreshed model with sleeker lines and updated headlights.
Nhà sản xuất ô tô đã giới thiệu một mẫu xe được làm mới về mặt thẩm mỹ với những đường nét thanh lịch hơn và đèn pha được cập nhật.
The website was cosmetically redesigned to improve user experience and visual appeal.
Trang web đã được thiết kế lại một cách thẩm mỹ để cải thiện trải nghiệm người dùng và sự hấp dẫn thị giác.



























