Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
corresponding
01
tương ứng, tương đương
connected with or similar to something that has just been stated
Các ví dụ
The corresponding answers in the answer key matched those marked by the students.
Các câu trả lời tương ứng trong đáp án khớp với những câu được đánh dấu bởi học sinh.
Each key on the keyboard has a corresponding letter or symbol printed on it.
Mỗi phím trên bàn phím có một chữ cái hoặc ký hiệu tương ứng được in trên đó.
02
accompanying or occurring together with something else
Các ví dụ
Each payment has a corresponding receipt.
The lecture slides show corresponding diagrams.
Cây Từ Vựng
correspondingly
corresponding
correspond



























