Correlative
volume
British pronunciation/kˈɒɹɪlətˌɪv/
American pronunciation/kˈɔːɹɪlətˌɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "correlative"

Correlative
01

biến tương quan, tương quan

either of two or more related or complementary variables
correlative
01

tương quan, có tương quan

having a relationship in which each side is necessary for the other
02

tương quan, liên quan

having a give-and-take relationship

correlative

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store