LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Corporal
/kˈɔːpɹəl/
/ˈkɔɹpɝəɫ/, /ˈkɔɹpɹəɫ/
Noun (1)
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corporal"
Corporal
DANH TỪ
01
hạ sĩ
, cấp bậc trung
a noncommissioned officer in the Army or Air Force or Marines
corporal
TÍNH TỪ
01
thể xác
, vật chất
possessing or existing in bodily form
02
thể chất
, thể xác
affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit
corporal
n
Ví dụ
The
sergeant major
decorated
the
corporal
for
meritorious
service
in
a
combat zone
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App