Corporal
volume
British pronunciation/kˈɔːpɹə‍l/
American pronunciation/ˈkɔɹpɝəɫ/, /ˈkɔɹpɹəɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corporal"

Corporal
01

hạ sĩ, cấp bậc trung

a noncommissioned officer in the Army or Air Force or Marines
corporal
01

thể xác, vật chất

possessing or existing in bodily form
02

thể chất, thể xác

affecting or characteristic of the body as opposed to the mind or spirit

corporal

n
example
Ví dụ
The sergeant major decorated the corporal for meritorious service in a combat zone.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store