coronet
co
ˈkɔ
kaw
ro
net
nɛt
net
British pronunciation
/kˈɒɹənˌɛt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "coronet"trong tiếng Anh

Coronet
01

vành móng, rìa móng

margin between the skin of the pastern and the horn of the hoof
02

vương miện nhỏ, mũ miện

a small crown, typically worn by nobility or used as a symbol of rank and honor
example
Các ví dụ
The young prince wore a simple coronet during the ceremony to symbolize his future role as king.
Hoàng tử trẻ đeo một chiếc vương miện đơn giản trong buổi lễ để tượng trưng cho vai trò tương lai của mình là vua.
The viscount 's coronet was adorned with pearls and emeralds, reflecting his noble lineage.
Vương miện của nam tước được trang trí bằng ngọc trai và ngọc lục bảo, phản ánh dòng dõi quý tộc của ông.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store