Corn field
volume
British pronunciation/kˈɔːn fˈiːld/
American pronunciation/kˈɔːɹn fˈiːld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "corn field"

Corn field
01

cánh đồng ngô

a field planted with corn
corn field definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store