corkage
cor
ˈkɔ:r
kawr
kage
kɪʤ
kij
British pronunciation
/kˈɔːkɪd‍ʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "corkage"trong tiếng Anh

Corkage
01

phí mở nút chai, lệ phí nút chai

an amount of money charged by a restaurant for drinking a wine that was bought from somewhere else by the customer
example
Các ví dụ
The restaurant allows you to bring your own wine, but they charge a corkage fee of $ 15 per bottle.
Nhà hàng cho phép bạn mang theo rượu của mình, nhưng họ tính phí mở nắp chai là 15 đô la mỗi chai.
We decided to bring a special vintage to the wedding reception, knowing the corkage fee was worth it.
Chúng tôi quyết định mang một loại rượu vintage đặc biệt đến tiệc cưới, biết rằng phí mở nút chai là xứng đáng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store