Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Core group
Các ví dụ
The core group of developers worked tirelessly to complete the software on time.
Nhóm cốt lõi của các nhà phát triển đã làm việc không mệt mỏi để hoàn thành phần mềm đúng hạn.
As the project grew, the core group of founders remained involved in all major decisions.
Khi dự án phát triển, nhóm cốt lõi của những người sáng lập vẫn tham gia vào tất cả các quyết định quan trọng.



























