Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Conviction
Các ví dụ
The defendant 's conviction was based on solid evidence presented during the trial.
Kết án bị cáo dựa trên bằng chứng vững chắc được trình bày trong phiên tòa.
After the conviction, he was sentenced to ten years in prison.
Sau khi bị kết án, anh ta bị kết án mười năm tù.
02
niềm tin, sự tin tưởng vững chắc
a belief or opinion that is very strong
Các ví dụ
Despite criticism, she held onto her conviction that renewable energy is the key to a sustainable future.
Bất chấp những chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững niềm tin rằng năng lượng tái tạo là chìa khóa cho một tương lai bền vững.
His conviction in the importance of education led him to establish a scholarship fund for underprivileged students.
Niềm tin của anh ấy vào tầm quan trọng của giáo dục đã dẫn dắt anh ấy thành lập quỹ học bổng cho học sinh có hoàn cảnh khó khăn.
Cây Từ Vựng
conviction
convict



























