Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
convex
01
lồi, cong ra ngoài
having a surface that is curved outward
Các ví dụ
The convex mirror in the hallway made the space appear larger than it actually was.
Chiếc gương lồi trong hành lang làm cho không gian trông lớn hơn so với thực tế.
The scientist examined the convex lens under the microscope to study its properties.
Nhà khoa học đã kiểm tra thấu kính lồi dưới kính hiển vi để nghiên cứu tính chất của nó.
Cây Từ Vựng
convexly
convexness
convex



























