Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aimlessly
Các ví dụ
He wandered aimlessly through the empty streets.
Anh ta lang thang vô định qua những con phố vắng.
The conversation drifted aimlessly from one topic to another.
Cuộc trò chuyện trôi vô định từ chủ đề này sang chủ đề khác.
Cây Từ Vựng
aimlessly
aimless
aim



























