Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
meanderingly
Các ví dụ
The river flowed meanderingly through the valley.
Dòng sông chảy quanh co qua thung lũng.
He spoke meanderingly, jumping from one story to another without a clear point.
Anh ấy nói một cách quanh co, nhảy từ câu chuyện này sang câu chuyện khác mà không có điểm rõ ràng.
Cây Từ Vựng
meanderingly
meandering
meander



























