meander
mean
ˈmiæn
miān
der
dɜr
dēr
British pronunciation
/miːˈændɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "meander"trong tiếng Anh

to meander
01

uốn khúc, quanh co

(of a river, trail, etc.) to follow along a curvy or indirect path
example
Các ví dụ
The river meanders through the picturesque countryside, creating a serene and scenic landscape.
Dòng sông uốn khúc qua vùng nông thôn đẹp như tranh vẽ, tạo nên một phong cảnh thanh bình và thơ mộng.
The stream meanders gently through the meadow, providing a soothing backdrop to the surrounding nature.
Dòng suối uốn khúc nhẹ nhàng qua đồng cỏ, tạo nên một khung cảnh êm đềm cho thiên nhiên xung quanh.
02

lang thang, đi dạo

to move slowly and without a specific purpose
example
Các ví dụ
Lost in thought, he meandered through the city streets, enjoying the sights and sounds.
Lạc trong suy nghĩ, anh ta lang thang qua những con phố thành phố, tận hưởng cảnh vật và âm thanh.
In his leisurely stroll, he allowed himself to meander through the park, taking in the beauty of nature around him.
Trong bước đi thong thả của mình, anh ấy đã cho phép bản thân lang thang trong công viên, tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh.
03

lan man, đi lòng vòng

(of a story, conversation, activity, etc.) to continue without a clear purpose, often becoming difficult to understand
example
Các ví dụ
The conversation meandered from topic to topic, with no clear direction or purpose.
Cuộc trò chuyện lan man từ chủ đề này sang chủ đề khác, không có hướng đi hoặc mục đích rõ ràng.
His writing tended to meander, often deviating from the main point.
Bài viết của anh ấy có xu hướng lan man, thường lệch khỏi điểm chính.
Meander
01

cuộc đi dạo không mục đích, sự lang thang

an aimless or leisurely walk that follows an indirect path
example
Các ví dụ
Our afternoon meander took us through quiet alleys and hidden gardens.
Cuộc dạo chơi buổi chiều của chúng tôi đã đưa chúng tôi qua những con hẻm yên tĩnh và những khu vườn ẩn giấu.
The dog 's meander around the yard left paw prints everywhere.
Sự lang thang của con chó quanh sân để lại dấu chân khắp nơi.
02

khúc uốn, đoạn cong của sông

a curve in a stream, river, or other flowing body of water
example
Các ví dụ
The river 's meanders carved deep into the valley over centuries.
Những khúc uốn của dòng sông đã khoét sâu vào thung lũng qua nhiều thế kỷ.
We camped near a wide meander in the creek.
03

họa tiết meander, họa tiết Hy Lạp

a continuous, repeating design made of straight lines and right angles, often seen in Greek art and architecture
example
Các ví dụ
The vase was adorned with a classic Greek meander pattern.
Chiếc bình được trang trí với hoa văn meander Hy Lạp cổ điển.
The mosaic floor featured intricate meanders in black and gold.
Sàn khảm có những họa tiết uốn lượn phức tạp màu đen và vàng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store