Convergent
volume
British pronunciation/kənvˈɜːd‍ʒənt/
American pronunciation/kənˈvɝdʒənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "convergent"

convergent
01

hội tụ, gần nhau

approaching each other from different directions to be unified

convergent

adj

converge

v

nonconvergent

adj

nonconvergent

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store