Ailing
volume
British pronunciation/ˈe‍ɪlɪŋ/
American pronunciation/ˈeɪɫɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "ailing"

01

đau ốm, gặp vấn đề

suffering from an illness or injury
ailing definition and meaning

ailing

adj

ail

v
example
Ví dụ
The ailing kitten's lethargy and lack of appetite concerned its owner.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store