contition
con
kən
kēn
ti
ˈtɪ
ti
tion
ʃən
shēn
British pronunciation
/kəntˈɪnjuːɪŋ ˌɛdʒuːkˈeɪʃən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "continuing education"trong tiếng Anh

Continuing education
01

giáo dục thường xuyên, đào tạo liên tục

short-term or part-time courses provided for adults who have finished their formal education
Dialectamerican flagAmerican
example
Các ví dụ
Many professionals take continuing education courses to stay current in their fields.
Nhiều chuyên gia tham gia các khóa học đào tạo tiếp tục để luôn cập nhật trong lĩnh vực của họ.
The university offers evening classes as part of its continuing education program.
Trường đại học cung cấp các lớp học buổi tối như một phần của chương trình giáo dục thường xuyên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store