LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Continuing education
/kəntˈɪnjuːɪŋ ˌɛdʒuːkˈeɪʃən/
/kəntˈɪnjuːɪŋ ˌɛdʒuːkˈeɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "continuing education"
Continuing education
DANH TỪ
01
giáo dục thường xuyên
short-term or part-time courses provided for adults who have left formal education
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App