constructively
cons
ˈkəns
kēns
truc
trək
trēk
tive
tɪv
tiv
ly
li
li
British pronunciation
/kənstɹˈʌktɪvli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "constructively"trong tiếng Anh

constructively
01

một cách xây dựng, theo hướng tích cực và hữu ích

in a positive and helpful way
constructively definition and meaning
example
Các ví dụ
During the team meeting, they discussed the project constructively, providing valuable suggestions for improvement.
Trong cuộc họp nhóm, họ đã thảo luận về dự án một cách xây dựng, đưa ra những gợi ý quý giá để cải thiện.
In the workshop, participants collaborated constructively to solve problems and generate innovative ideas.
Trong hội thảo, các thành viên đã hợp tác một cách xây dựng để giải quyết vấn đề và tạo ra những ý tưởng đổi mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store