Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Constant quantity
01
lượng không đổi, giá trị không đổi
a value that remains unchanged regardless of the circumstances or conditions, especially in scientific contexts
Các ví dụ
The gravitational force on Earth can be treated as a constant quantity in many physics problems.
Lực hấp dẫn trên Trái Đất có thể được coi là một đại lượng không đổi trong nhiều bài toán vật lý.
The speed of light is considered a fundamental constant quantity in the field of physics.
Tốc độ ánh sáng được coi là một đại lượng không đổi cơ bản trong lĩnh vực vật lý.



























