Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conjuring trick
/kˈʌndʒɚɹɪŋ tɹˈɪk/
/kˈʌndʒəɹɪŋ tɹˈɪk/
Conjuring trick
01
trò ảo thuật, màn ảo thuật
an illusory feat; considered magical by naive observers
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trò ảo thuật, màn ảo thuật