Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to conjure up
01
gợi lên, tưởng tượng ra
to bring forth something, often from the realm of imagination, as if by enchantment
Transitive: to conjure up sth
Các ví dụ
Can you conjure up a solution to this problem that we have n't considered yet?
Bạn có thể nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này mà chúng ta chưa xem xét đến chưa?
The magician conjured up a rabbit from his hat, leaving the audience amazed.
Nhà ảo thuật đã triệu hồi một con thỏ từ chiếc mũ của mình, khiến khán giả kinh ngạc.
02
gợi lên, làm sống lại
to cause something, such as a picture, image, or memory, to appear vividly in someone's mind
Transitive: to conjure up an image or memory
Các ví dụ
The scent of the flowers conjured up memories of her childhood.
Mùi hương của những bông hoa gợi lên những kỷ niệm thời thơ ấu của cô ấy.
The old song played on the radio could conjure up images of a bygone era.
Bài hát cũ phát trên đài có thể gợi lên hình ảnh của một thời đại đã qua.



























