LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Confluent
/kˈɒnfluːənt/
/kɑnˈfɫuənt/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "confluent"
confluent
TÍNH TỪ
01
hợp lưu
, chảy chung
joining together at the same point, such as two streams that converge into one channel
Confluent
DANH TỪ
01
nhánh
, hợp lưu
a branch that flows into the main stream
distributary
confluent
adj
conflu
v
Ví dụ
Urban planners
aimed
to
transform
the
confluent
neighborhoods
near
where
the
two
historic
districts
blended
together
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App