Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
conceptualize
/kənsˈɛptʃuːəlˌaɪz/
to conceptualize
01
khái niệm hóa, hình thành ý tưởng
to form an idea or concept in the mind by combining existing ideas or information
Transitive: to conceptualize an idea or concept
Các ví dụ
The artist was able to conceptualize a unique painting by blending various artistic influences.
Nghệ sĩ đã có thể khái niệm hóa một bức tranh độc đáo bằng cách pha trộn nhiều ảnh hưởng nghệ thuật khác nhau.
Scientists worked together to conceptualize a new theory that explained complex phenomena.
Các nhà khoa học đã làm việc cùng nhau để khái niệm hóa một lý thuyết mới giải thích các hiện tượng phức tạp.
Cây Từ Vựng
conceptualize
conceptual
concept



























