Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Concert
Các ví dụ
After the concert, the band met with fans for autographs.
Sau buổi hòa nhạc, ban nhạc đã gặp gỡ người hâm mộ để ký tặng.
He 's always wanted to see his favorite band perform in concert.
Anh ấy luôn muốn xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn tại buổi hòa nhạc.
to concert
01
thỏa thuận, giải quyết bằng thỏa thuận
settle by agreement
02
thỏa thuận, lập kế hoạch bằng sự đồng thuận chung
contrive (a plan) by mutual agreement
Cây Từ Vựng
concertize
concert



























