concave
con
ˈkɑn
kaan
cave
keɪv
keiv
British pronunciation
/kɒnkˈe‍ɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "concave"trong tiếng Anh

concave
01

lõm, cong vào trong

having a surface that is curved inward
concave definition and meaning
example
Các ví dụ
The concave mirror focused the light into a single point, making it perfect for starting a fire.
Gương lõm tập trung ánh sáng vào một điểm duy nhất, làm cho nó hoàn hảo để nhóm lửa.
The concave shape of the bowl made it ideal for holding soup or cereal.
Hình dạng lõm của cái bát làm cho nó lý tưởng để đựng súp hoặc ngũ cốc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store