Concatenation
volume
British pronunciation/kənkˌætənˈe‍ɪʃən/
American pronunciation/kənˌkætəˈneɪʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "concatenation"

Concatenation
01

chuỗi (trong nghĩa là thiếu gai)

(used of plants or animals) lacking barbs or stings or thorns
02

nối

the act of linking together as in a series or chain
03

nối

a series of things depending on each other as if linked together
04

nối

the linking together of a consecutive series of symbols or events or ideas etc
05

nối

the state of being linked together as in a chain; union in a linked series
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store